Bộ máy ghi dữ liệu nhiệt độ Keyence TR-TH08
Bộ máy ghi dữ liệu nhiệt độ Keyence TR-TH08 là một sản phẩm đáng chú ý trong lĩnh vực giám sát và ghi nhận nhiệt độ. Được thiết kế và sản xuất bởi Keyence Corporation, một trong những nhà cung cấp hàng đầu thế giới về thiết bị tự động hóa công nghiệp, TR-TH08 mang đến một giải pháp hiệu quả để theo dõi, đánh giá và kiểm soát nhiệt độ trong các quy trình sản xuất và môi trường làm việc. Bài viết này sẽ giới thiệu về các tính năng và lợi ích của sản phẩm này, cùng với cách nó giúp nâng cao hiệu suất và đảm bảo an toàn trong các ứng dụng công nghiệp.
1. Tính năng nổi bật của Bộ máy ghi dữ liệu nhiệt độ Keyence TR-TH08
1.1. Cảm biến nhiệt độ chất lượng cao
Bộ máy ghi dữ liệu nhiệt độ Keyence TR-TH08 đi kèm với cảm biến nhiệt độ chất lượng cao, cho phép đo lường chính xác và đáng tin cậy các thông số nhiệt độ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Cảm biến này được thiết kế để chống lại những yếu tố môi trường như bụi bẩn, nước, và tác động vật lý, giúp đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.
1.2. Khả năng ghi dữ liệu lớn
Bộ máy ghi dữ liệu Keyence TR-TH08 có khả năng ghi nhận dữ liệu nhiệt độ trong một khoảng thời gian dài và với tần suất cao. Với khả năng lưu trữ dữ liệu lên đến hàng ngàn điểm đo, người dùng có thể thu thập thông tin chi tiết và phân tích nhiệt độ trong thời gian thực, giúp họ hiểu rõ hơn về hiệu suất và biến đổi nhiệt độ trong các quy trình sản xuất.
1.3. Kết nối và quản lý dễ dàng
TR-TH08 được tích hợp giao diện USB và Bluetooth, giúp người dùng kết nối và truyền dữ liệu một cách dễ dàng và tiện lợi. Bên cạnh đó, phần mềm quản lý đa nền tảng cung cấp môi trường tùy chỉnh để theo dõi và phân tích dữ liệu trực quan. Người dùng có thể quản lý nhiều thiết bị cùng một lúc và thậm chí từ xa, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm thời gian.
1.4. Báo động và cảnh báo
TR-TH08 được trang bị chức năng báo động và cảnh báo khi nhiệt độ vượt quá giới hạn đã được định trước. Điều này giúp người dùng phát hiện sớm các vấn đề về nhiệt độ và thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời, từ đó giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và đảm bảo an toàn cho quy trình sản xuất.
2. Ứng dụng của Bộ máy ghi dữ liệu nhiệt độ Keyence TR-TH08
Bộ máy ghi dữ liệu nhiệt độ Keyence TR-TH08 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
2.1. Sản xuất và gia công
Trong quy trình sản xuất và gia công, nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng. TR-TH08 giúp theo dõi nhiệt độ trong quy trình sản xuất và phát hiện sớm các biến đổi nhiệt độ không mong muốn. Điều này giúp nâng cao hiệu suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
2.2. Lưu trữ và vận chuyển hàng hóa nhạy cảm nhiệt độ
Trong ngành vận chuyển hàng hóa nhạy cảm nhiệt độ như dược phẩm, thực phẩm đông lạnh, và sản phẩm y tế, TR-TH08 giúp theo dõi nhiệt độ trong suốt quá trình vận chuyển. Khi có sự cố với nhiệt độ, người dùng sẽ nhận được cảnh báo kịp thời để ngăn chặn thiệt hại hàng hóa
3. Thông số kỹ thuật của Bộ máy ghi dữ liệu nhiệt độ Keyence TR-TH08
型式 | TR-TH08*1 | |||
種類 | 高精度温度電圧計測ユニット | |||
入力方式 | フローティング不平衡入力 CH間絶縁、CH-他ユニット・電源端子・FG端子間絶縁 測温抵抗体はCH間非絶縁 | |||
測定可能範囲 | ±50V:-55.00V~+55.00V ±10V:-11.000V~+11.000V ±5V:-5.500V~+5.500V ±1V:-1.1000V~+1.1000V ±500mV:-550.0mV~+550.0mV ±100mV:-110.00mV~+110.00mV 1-5V:+0.800V~+5.200V K:-100℃~+1372℃ (-200℃~-100℃)*2 J:-100℃~+1200℃ (-200℃~-100℃)*2 E:-100℃~+1000℃ (-200℃~-100℃)*2 T:-100℃~+400℃ (-200℃~-100℃)*2 N:0℃~+1300℃*2 W:+1500℃~+2315℃ (0℃~+1500℃)*2 R:+300℃~+1768℃ (0℃~+300℃)*2 S:+300℃~+1768℃ (0℃~+300℃)*2 B:+400℃~+600℃ (+600℃~+1820℃)*2 Pt100:-200℃~+660℃*3 JPt100:-200℃~+510℃*3 | |||
測定周期 | 最速サンプリング周期10ms (1ch、AD積分時間2ms) ~ 10min | |||
計測ユニット間同期 | ±100µs以下 | |||
表示分解能 | ±50V : 10mV ±10V : 1mV ±5V : 1mV ±1V : 0.1mV ±500mV : 0.1mV ±100mV : 0.01mV 1-5V : 1mV K : 0.05℃*2 J : 0.05℃*2 E : 0.05℃*2 T : 0.01℃*2 N : 0.05℃*2 W : 0.05℃*2 R : 0.05℃*2 S : 0.05℃*2 B : 0.05℃*2 Pt100 : 0.02℃*3 JPt100 : 0.02℃*3 | |||
A/D変換方式 | ⊿Σ方式 | |||
A/D分解能 | 16bit | |||
A/D積分時間 | 2ms、16.7ms、20ms | |||
入力種類 | 電圧 ±50V、±10V、±5V、±1V、±0.5V、±0.1V、1-5V 熱電対 K、J、E、T、R、S、B、N、W 測温抵抗体 Pt100、JPt100 3線式 規定電流1mA ロジック-電圧、ロジック-接点 | |||
基準接点補償 | 内部/外部切り換え可 (チャンネルごとに設定、外部設定時0 ℃) | |||
基準接点補償確度 | ±0.5℃*4 (23℃±5℃、入力端子温度平衡時) | |||
最大入力電圧 (定格) | ±60V | |||
入力 | チャンネル数 | 8ch | ||
耐電圧 | 測定入力端子-FG端子・ケース間 | AC1500V (50/60Hz) 1分間 | ||
測定入力端子-電源端子間 | ||||
測定入力端子相互間 (他ユニット間) | ||||
測定入力端子相互間 (同一ユニット内) | 600VACpeak (50/60Hz) 1分間 | |||
バーンアウト | 熱電対レンジ (検出電流 : 約64µA)、1-5Vレンジ (検出電圧 : 0.58V未満) チャンネルごとにバーンアウト検出ON/OFF切換可 | |||
バーンアウト検出周期 | 測定周期にて検出 | |||
ウォームアップ時間 | 30分以上*5 | |||
入力インピーダンス | 熱電対、電圧1Vレンジ以下、ロジック-接点 | 10MΩ以上 | ||
電圧1-5V、5Vレンジ以上、ロジック-接点 | 約1MΩ | |||
入力信号源抵抗 | 電圧・熱電対 | 2kΩ以下 | ||
測温抵抗体 | 1線10Ω以下 (3線とも等しいこと) | |||
耐環境性 | 使用周囲温度 | パネルタイプ接続時:0 ~ +50 ℃ ポータブルタイプ接続時:0 ~ +40 ℃ | ||
使用周囲湿度 | 20 ~ 85 % RH (結露しないこと) | |||
質量 | 約 300 g (端子台約 160 gを含む) | |||
*1 上記仕様は23℃±5℃、ウォームアップ時間経過後ゼロ点調整をした時の値です。 *2 基準接点補償確度は含みません。 *3 規定電流1mA *4 ポータブルタイプ接続時は、接続台数4台以下の場合。 *5 接続台数4台以下の場合。 |