TOHO ELECTRONICS
Ống bơm PP+EPDM (12.7φ×3.2t, cuộn 15m) Watson Marlow Bioprene 12.7φ×3.2t (code 933.0127.032)
TOHO ELECTRONICS
Ống bơm silicon (25.4φ×4.8t, cuộn 15m) Watson Marlow Pumpsil 25.4φ×4.8t (code 913.A254.048)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống (Nhôm đúc LM24, 0.03 đến 1300mL/phút) Watson Marlow 530U/D (code 050.9141.3DA)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống (Nhôm đúc LM24, 0.04 đến 2700mL/phút) Watson Marlow 530UN/L (code 050.914N.5LA)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống (Nhôm hoàn thiện nhựa epoxy, 6 con lăn) Watson Marlow 505L (code 053.4001.000)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống nhỏ (IXEF (polyarylamide), 0.03 – 54ml/min) Watson Marlow 120S/R (code 010.6131.R00)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống nhỏ (IXEF (polyarylamide), 0.02 – 170ml/min) Watson Marlow 120S/DV (code 010.6131.DA0)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống nhỏ (IXEF (polyarylamide), 0.004 – 36 mL/min) Watson Marlow 120S/DM2 (code 010.6131.M20)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống nhỏ (IXEF (polyarylamide), 0.004 – 36 mL/min) Watson Marlow 120S/DM3 (code 010.6131.M30)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống nhỏ (IXEF (polyarylamide), 0.003 – 54mL/min) Watson Marlow 120U/R (code 010.6141.R00)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống nhỏ (IXEF (polyarylamide), 0.0004 – 36 mL/min) Watson Marlow 120U/DM3 (code 010.6141.M30)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống (Nhôm đúc LM24, 0.03 đến 1300mL/phút) Watson Marlow 530S/D (code 050.9131.3DA)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống lớn (Nhôm đúc LM6, LM24, 0.002 – 33.3 L/min) Watson Marlow 730 UN/R (code 070.914N.00A)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống lớn (Nhôm đúc LM6, LM24, 0.001 – 12.0L/min) Watson Marlow 630U/R (code 060.9141.02A)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống lớn (Nhôm đúc LM6, LM24, 0.001 – 12.0L/min) Watson Marlow 630UN/R (code 060.914N.02A)
TOHO ELECTRONICS