Các dòng sản phẩm đầu bắt vít 6,35Sq (1/4 “)
Standard Sockets – Ổ cắm tiêu chuẩn
- Model 207: Sq x H x D1 x D2 x L (mm): 6.35 x 7 x 12 x 13 x 25
- Model 208: Sq x H x D1 x D2 x L (mm): 6.35 x 8 x 13 x 13 x 25
>>> Model khác như: 210, 212
Deep Sockets – Ổ cắm sâu
- Model 20750: Sq x H x D1 x D2 x L (mm): 6.35 x 7 x 12 x 13 x 50
- Model 20770: Sq x H x D1 x D2 x L (mm): 6.35 x 7 x 12 x 13 x 70
>> Một số model khác như: 20850, 20870, 21050, 21070, 21250, 21270
Internal Sockets – Ổ cắm bên trong
- Model S2-T15x30: Sq x D x A x L (mm): 6.35 x 5 x 3.26 x 30
- Model S2-T15x60: Sq x D x A x L (mm): 6.35 x 5 x 3.26 x 60
>>> Một số model khác như: S2-T15x90, S2-T20x30, S2-T20x60, S2-T20x90, S2-T25x30, S2-T25x60, …
External Sockets For Bolts – Ổ cắm ngoài cho bu lông
- Model S2-E5x25: Sq x D x A x L (mm): 6.35 x 9 x 4.72 x 25
- Model S2-E5x50: Sq x D x A x L (mm): 6.35 x 9 x 3.26 x 50
>>Một số model khác như: S2-E5x75, S2-E6x25, S2-E6x50, S2-E6x75, S2-E7x25, S2-E6x50, S2-E6x75
Socket Drivers – Trình điều khiển ổ cắm
Model S2-PH2x50: Sq x L x D x E (mm): 6.35 x 50 x 13 x 7
Model S2-PH3x50: Sq x L x D x E (mm): 6.35 x 50 x 13 x 7
Model S2-SL7x50: Sq x L x D x E (mm): 6.35 x 50 x 13 x 7
Extension Bars – Thanh mở rộng
- Model 250E: Sq1 x Sq2 x L x D x E (mm): 6.35 x 6.35 x 50 x 13 x 8.5
- Model 250ENB: Sq1 x Sq2 x L x D x E (mm): 6.35 x 6.35 x 75 x 13 x 8.5
>> Một số model khác: 275E, 275ENB
Adapters – Bộ điều hợp
- Model 203A: Sq1 x Sq2 x D x L (mm): 6.35 x 9.52 x 13 x 25
- Model 203ANB: Sq1 x Sq2 x D x L (mm): 6.35 x 9.52 x 13 x 25
Chất lượng
Chính hãng
Miễn phí
Đơn giản