Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4H-14R 48×96mm
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4H-14R là một bộ điều khiển nhiệt độ có kích thước 48x96mm, được sản xuất bởi Autonics. Dưới đây là một số thông tin chung về bộ điều khiển nhiệt độ này:
Kích thước
Bộ điều khiển TC4H-14R có kích thước 48x96mm, có chiều rộng 48mm và chiều cao 96mm. Đây là kích thước tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
Chức năng
Bộ điều khiển TC4H-14R được thiết kế để kiểm soát nhiệt độ trong các quá trình công nghiệp. Nó cung cấp các tính năng như hiển thị số, cài đặt nhiệt độ, báo động nhiệt độ, và giao tiếp với các thiết bị khác như cảm biến nhiệt độ và các thiết bị đóng/ngắt điện.
Giao diện
Bộ điều khiển TC4H-14R có giao diện đơn giản và dễ sử dụng. Nó có một màn hình hiển thị số để hiển thị nhiệt độ và các thông số liên quan. Bạn có thể sử dụng các nút điều khiển trên bộ điều khiển để cài đặt và điều chỉnh các thông số nhiệt độ.
Độ chính xác
Bộ điều khiển TC4H-14R được thiết kế để đảm bảo độ chính xác cao trong việc kiểm soát nhiệt độ. Nó có thể sử dụng các phương pháp điều khiển như điều khiển PID để đảm bảo ổn định và đáng tin cậy trong quá trình kiểm soát nhiệt độ.
Để biết thêm thông tin chi tiết và các tính năng đặc biệt của bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4H-14R, tôi khuyên bạn nên truy cập trang web chính thức của Autonics hoặc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối của họ.
Thông số kỹ thuật bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4H-14R
Kích thước | DIN W48×H96mm |
Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn 4 số |
Phương thức điều khiển | Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID |
Loại ngõ vào | Thermocouple: K(CA), J(IC), L(IC)RTD: DPt100Ω, Cu50Ω |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Ngõ ra điều khiển | Relay (250VAC ~ 3A) hoặc điều khiển SSR (12VDC) [ON / OFF, pha, chu kỳ] |
Ngõ ra tùy chọn | Cảnh báo 1 |
Nguồn cấp | 100-240VAC~ 50/60Hz |
Tiêu chuẩn | |
Độ chính xác hiển thị_RTD | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số•Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ chính xác hiển thị_TC | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số•Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ trễ | 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 50.0℃/℉) |
Dải tỷ lệ | 0.1 đến 999.9℃/℉ |
Thời gian tích phân | 0 đến 9999 giây |
Thời gian phát sinh | 0 đến 9999 giây |
Thời gian điều khiển | 0.5 đến 120.0 giây |
Cài đặt lại bằng tay | 0.0 đến 100.0% |
Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: AC power 2kV, AC/DC Power 1kV) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 194g(Xấp xỉ 122g) |