Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4L-24R 96x96mm
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4L-24R 96x96mm là một thiết bị điều khiển nhiệt độ đa chức năng được thiết kế để giải quyết các quá trình sản xuất có yêu cầu khắt khe về điều khiển nhiệt độ, với độ chính xác cao và tính ổn định tốt. Bộ điều khiển nhiệt độ này có kích thước 96x96mm cho khả năng quản lý lớn hơn và phù hợp cho các hoạt động sản xuất công nghiệp.
Một số tính năng chính của bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4L-24R 96x96mm bao gồm:
- Có khả năng điều khiển ON/OFF hoặc PID để đảm bảo độ chính xác và ổn định cho quá trình sản xuất.
- Có thể kết nối với nhiều loại cảm biến nhiệt độ như PT100.
- Màn hình hiển thị số LCD rộng giúp dễ dàng theo dõi và điều chỉnh quá trình điều khiển nhiệt độ.
- Có tính năng tự động điều chỉnh độ nhiễu để tăng độ ổn định của hệ thống.
- Có tính năng bảo vệ dữ liệu với mật khẩu và khóa điều khiển để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Có khả năng lưu trữ đến 16 bộ chương trình cài đặt để dễ dàng chuyển đổi giữa các sản phẩm đã lưu trước đó.
- Có tính năng cảnh báo và giám sát nhiệt độ vượt ngưỡng để đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất.
- Có thể kết nối với PC thông qua cổng RS-485 hoặc USB để giám sát và điều khiển từ xa.
- Thiết kế với các nút nhấn đa chức năng giúp thao tác đơn giản và dễ dàng.
Với tính năng đa dạng và kích thước lớn, bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4L-24R 96x96mm được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp và tự động hóa như trong ngành chế tạo kim loại, chế tạo nhựa, nước giải khát và trong ngành tổng hợp hóa học, v.v. Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4L-24R 96x96mm là sự lựa chọn tốt cho nhu cầu điều khiển nhiệt độ chính xác và ổn định trong sản xuất.
Thông số kỹ thuật bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4L-24R 96x96mm
Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn 4 số |
Phương thức điều khiển | Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID |
Loại ngõ vào | Thermocouple: K(CA), J(IC), T(CC), R(PR), S(PR), L(IC) RTD: DPt100Ω, Cu50Ω |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Ngõ ra điều khiển | Relay(250VAC~ 3A) hoặc SSR drive(12VDC) [ON/OFF] |
Ngõ ra tùy chọn | Cảnh báo 1/2 |
Nguồn cấp | 100-240VAC~ 50/60Hz |
Độ chính xác hiển thị_RTD | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số •Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ chính xác hiển thị_TC | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số •Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ trễ | 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 50.0℃/℉) |
Dải tỷ lệ | 0.1 đến 999.9℃/℉ |
Thời gian tích phân | 0 đến 9999 giây |
Thời gian phát sinh | 0 đến 9999 giây |
Thời gian điều khiển | 0.5 đến 120.0 giây |
Cài đặt lại bằng tay | 0.0 đến 100.0% |
Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: AC power 2kV, AC/DC Power 1kV) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 275g (Xấp xỉ 179g) |