TOHO ELECTRONICS
Bơm ống nhỏ (IXEF (polyarylamide), 0.004 – 36 mL/min) Watson Marlow 120S/DM3 (code 010.6131.M30)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống nhỏ (IXEF (polyarylamide), 0.003 – 54mL/min) Watson Marlow 120U/R (code 010.6141.R00)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống nhỏ (IXEF (polyarylamide), 0.0004 – 36 mL/min) Watson Marlow 120U/DM3 (code 010.6141.M30)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống lớn (Nhôm đúc LM6, LM24, 0.002 – 33.3 L/min) Watson Marlow 730 UN/R (code 070.914N.00A)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống lớn (Nhôm đúc LM6, LM24, 0.001 – 12.0L/min) Watson Marlow 630U/R (code 060.9141.02A)
TOHO ELECTRONICS
Bơm ống lớn (Nhôm đúc LM6, LM24, 0.001 – 12.0L/min) Watson Marlow 630UN/R (code 060.914N.02A)
TOHO ELECTRONICS
Buồng thao tác găng tay (áp suất chân không, acrylic, 1107 x 600 x 580mm) AS ONE 3-4095-01
TOHO ELECTRONICS
Buồng làm việc hút dưới (φ120mm, 350 x 405 x 420mm) AS ONE 1-9020-03
TOHO ELECTRONICS
Tủ thao tác găng tay nhỏ gọn (PMMA (acrylic), 400 x 400 x 400 mm) AS ONE 1-1621-01 CGB