⭐ Động cơ giảm tốc NISSEI G3L18N15-MM02TNNTN – Lựa chọn tối ưu cho dây chuyền công nghiệp Nhật Bản
Trong lĩnh vực truyền động công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy Nhật Bản tại Việt Nam, dòng động cơ giảm tốc NISSEI G3L Series luôn được xem là chuẩn mực về độ bền – độ chính xác – tính ổn định vượt trội.
Trong đó, model NISSEI G3L18N15-MM02TNNTN (0.2kW – tỉ số truyền 1/15) là một trong những sản phẩm bán chạy nhất nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, ít hư hỏng và phù hợp với đa dạng ứng dụng tải nhẹ đến trung bình.
Bài viết dưới đây phân tích đầy đủ về thông số, ưu điểm, ứng dụng, lý do nên dùng G3L18N15-MM02TNNTN, đồng thời cung cấp bảng mã hàng NISSEI bán chạy để khách hàng tiện so sánh và chọn đúng model.
Thông số kỹ thuật – NISSEI G3L18N15-MM02TNNTN
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | G3L18N15-MM02TNNTN |
| Series | Induction Gear Motor – G3L |
| Kiểu trục / lắp đặt | Parallel Shaft / Foot Mount |
| Điện áp | 3 pha 200/220V |
| Công suất motor | 0.2 kW (1/4 HP) |
| Tỉ số truyền | 1/15 |
| Tốc độ trục ra | 100 rpm (50Hz) – 120 rpm (60Hz) |
| Mô-men xoắn cho phép | 18.6 N·m (50Hz) – 14.7 N·m (60Hz) |
| O.H.L tải hướng tâm | 1270 N |
| Vật liệu trục | Thép carbon |
| Case hộp số | Nhôm |
| Chuẩn bảo vệ | IP44 |
| Chứng nhận | CE – UL – CCC |
| Khối lượng | ~6.5 kg |
Đây là model lý tưởng cho băng tải, máy thực phẩm, máy đóng gói, thiết bị tự động hóa và các dây chuyền yêu cầu tốc độ trung bình nhưng mô-men xoắn ổn định.
Ưu điểm nổi bật
✔ Vận hành êm – tuổi thọ cao
NISSEI sử dụng hộp số gia công chính xác, giúp giảm ồn, giảm rung và duy trì hiệu suất lâu dài.
✔ Mô-men xoắn mạnh mẽ
Mặc dù công suất 0.2kW nhỏ gọn, nhưng mô-men xoắn đạt 18.6 N·m, đáp ứng tốt tải động và hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp.
✔ Tiết kiệm điện – độ tin cậy cao
Motor tiêu chuẩn NISSEI đạt hiệu suất tối ưu, phù hợp với dây chuyền chạy liên tục 24/7.
✔ Dễ lắp đặt – thay thế
Chuẩn chân đế, trục song song rất phổ biến trong các máy Nhật, giúp lắp vào máy cũ dễ dàng mà không cần chỉnh sửa kết cấu.
Ứng dụng thực tế
Model G3L18N15-MM02TNNTN được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Băng tải xưởng linh kiện điện tử
-
Máy đóng gói thực phẩm, dược phẩm
-
Máy in date – máy dán tem
-
Máy cấp phôi – máy lắp ráp tự động
-
Hệ thống phân loại công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất F&B, logistic, robot phụ trợ
Đặc biệt, các doanh nghiệp Nhật Bản như FDI – JDI – OSP – DENSO – SUMITOMO… sử dụng rất nhiều dòng motor G3L 0.1 ~ 0.4 kW.
Bảng mã hàng bán chạy theo công suất – NISSEI G3L Series
Dưới đây là bảng rút gọn các model bán chạy nhất theo danh sách anh cung cấp (đã loại bỏ cột giá theo yêu cầu):
0.1 kW – Không brake (TNNTN)
| Model | Ratio | kW |
|---|---|---|
| G3L18N5-MM01TNNTN | 5 | 0.1 |
| G3L18N10-MM01TNNTN | 10 | 0.1 |
| G3L18N15-MM01TNNTN | 15 | 0.1 |
| G3L22N60-MM01TNNTN | 60 | 0.1 |
| G3L22N100-MM01TNNTN | 100 | 0.1 |
| G3L28N300-MM01TNNTN | 300 | 0.1 |
| G3L32N600-MM01TNNTN | 600 | 0.1 |
(→ nhóm này dùng nhiều trong máy nhỏ, băng tải mini)
0.2 kW – Không brake (TNNTN)
(model chính bài viết nằm trong nhóm này)
| Model | Ratio | kW |
|---|---|---|
| G3L18N15-MM02TNNTN | 15 | 0.2 |
| G3L18N10-MM02TNNTN | 10 | 0.2 |
| G3L18N25-MM02TNNTN | 25 | 0.2 |
| G3L22N40-MM02TNNTN | 40 | 0.2 |
| G3L22N80-MM02TNNTN | 80 | 0.2 |
| G3L28N160-MM02TNNTN | 160 | 0.2 |
| G3L32N300-MM02TNNTN | 300 | 0.2 |
(→ nhóm bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam)
0.4 kW – Không brake (TNNTN)
| Model | Ratio | kW |
|---|---|---|
| G3L22N10-MM04TNNTN | 10 | 0.4 |
| G3L22N20-MM04TNNTN | 20 | 0.4 |
| G3L28N40-MM04TNNTN | 40 | 0.4 |
| G3L28N80-MM04TNNTN | 80 | 0.4 |
| G3L32N160-MM04TNNTN | 160 | 0.4 |
| G3L40N300-MM04TNNTN | 300 | 0.4 |
| G3L50N600-MM04TNNTN | 600 | 0.4 |
(→ phù hợp dây chuyền tải trung, băng tải pallet)
0.75 kW – Không brake (MD08)
| Model | Ratio | kW |
|---|---|---|
| G3L28N10-MD08TNNTN | 10 | 0.75 |
| G3L28N20-MD08TNNTN | 20 | 0.75 |
| G3L32N30-MD08TNNTN | 30 | 0.75 |
| G3L32N60-MD08TNNTN | 60 | 0.75 |
| G3L40N120-MD08TNNTN | 120 | 0.75 |
| G3L50N300-MD08TNNTN | 300 | 0.75 |
1.5–2.2 kW – Không brake (MD15 / MD22)
| Model | Ratio | kW |
|---|---|---|
| G3L32N10-MD15TNNTN | 10 | 1.5 |
| G3L32N20-MD15TNNTN | 20 | 1.5 |
| G3L40N40-MD15TNNTN | 40 | 1.5 |
| G3L50N120-MD15TNNTN | 120 | 1.5 |
| G3L50N40-MD22TNNTN | 40 | 2.2 |
| G3L50N80-MD22TNNTN | 80 | 2.2 |
Tại sao khách hàng nên chọn NISSEI G3L18N15-MM02TNNTN?
Hoạt động bền bỉ – ít bảo trì
Hộp số NISSEI có độ chính xác cao giúp motor vận hành nhiều năm mà không gặp sự cố lớn.
Phù hợp đặc thù máy Nhật
Gắn đúng chân – đúng trục – đúng tiêu chuẩn của hầu hết máy tự động hóa xuất xứ Nhật.
Giá trị vượt trội
Hiệu suất cao → tiết kiệm điện → giảm chi phí vận hành dài hạn.
Khả năng thay thế 100% model cũ
Kích thước đồng bộ theo series, thay vào máy Nhật mà không cần chế lại cơ khí.
ĐẠI DƯƠNG – Nhà phân phối chính thức NISSEI MOTOR tại Việt Nam
✔ Hàng chính hãng – CO CQ đầy đủ
✔ Kho sẵn nhiều mã G3L / G3F / F3S / F3L
✔ Tư vấn nhanh theo tải – tốc độ – mô-men xoắn
✔ Giá tốt cho nhà máy & nhà thầu cơ điện
✔ Hỗ trợ kỹ thuật & lắp đặt toàn quốc
📞 Hotline: 0888 406 268
🌐 Website: https://daiduongcorp.vn
📩 Gửi model đang dùng – nhận báo giá nhanh trong 5 phút
#NISSEI #NISSEIMOTOR #GearMotor #G3L18N15MM02TNNTN #MotorGiamToc #NISSEIGearMotor #CongNgheNhatBan
#IndustrialMotor #ParallelShaftMotor #AutomationVietnam #DAIDUONG #NISSEIVietnam #MachineSolutions
