Xi lanh áp suất thủy lực kiểu tác động kép DAH
- Kích cỡ cổng: 1/8, 1/4
- Áp suất chịu đựng: 1.03 đến 1.32 MPa
- Áp suất hoạt động: 0.2 – 0.9 (MPa) hoặc 0.2 – 0.7 (MPa)
- Tốc độ: 1 – 100, 0.5 – 150, 0.5 – 100 (mm/s)
- Kích cỡ: Φ20 to 63 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 70 độ C
>>> Một số model của dòng sản phẩm DAH như: DAH20, DAH25, DAH32, DAH40, DAH50, DAH63
Xi lanh kết thúc kiểu tác động kép DAK
- Áp suất hoạt động: 0.1 – 0.9 (MPa) hoặc 0.1 – 0.7 (MPa)
- Áp suất chịu đựng: 1.03 đến 1.32 MPa
- Tốc độ hoạt động: 50 – 700 hoặc 50 – 500 (mm/s)
- Kích cỡ lỗ khoan: Φ 20 – 63 mm
- Kích cỡ cổng: 1/8, 1/4
- Nhiệt độ: 0 – 70 độ C
- Tác động tối đa: 1.4 – 1.6 (mm)
>>> Một số model của dòng sản phẩm DAK như: DAK20, DAK25, DAK32, DAK40, DAK50, DAK63
Xi lanh thanh vuông kiểu tác động kép DAL
- Áp suất hoạt động: 0.1 – 0.9 (MPa) hoặc 0.05 – 0.7 (MPa)
- Tốc độ hoạt động: 50 – 700 hoặc 50 – 500 (mm/s)
- Kích cỡ lỗ khoan: Φ 20 đến 63 (mm)
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 70 độ C
- Áp suất chịu đựng: 1.03 đến 1.32 MPa
- Kích cỡ cổng: 1/8, 1/4
>>> Một số model của dòng sản phẩm DAL như: DAL20, DAL25, DAL32, DAL40, DAL50, DAL63
Xi lanh thanh vuông kiểu tác động kép DAN
- Áp suất hoạt động: 0.06 – 0.9 (MPa) hoặc 0.05 – 0.7 (MPa)
- Tốc độ hoạt động: 10 – 500 hoặc 10 – 3000 (mm/s)
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 60 độ C
- Áp suất chịu đựng: 1.03 – 1.32 (MPa)
- Kích cỡ: 1/8, 1/4
- Kích cỡ lỗ khoan: 20 đến 63 mm
>>> Một số model của dòng sản phẩm DAN như: DAN20, DAN25, DAN32, DAN40, DAN50, DAN63
Chất lượng
Chính hãng
Miễn phí
Đơn giản