Máy cấp vít tự động HS – 35RB (4.8~10.7mm)
STT | THÔNG SỐ | MÔ TẢ CHI TIẾT |
---|---|---|
1 | Nguồn đầu vào | AC100 - 240V (50/60Hz) |
2 | Đầu ra | DC15V 1A |
3 | Trọng lượng sản phẩm | 4.2kg (bao gồm rãnh vặn vít) |
4 | Số lượng vít tối đa | 150 cc |
5 | Kích thước vít | M3.5 |
6 | Đường kính trục vít (∅) | 3.3 - 3.7 |
7 | Đường kính đầu vít (∅) | 4.8 - 10.7 |
8 | Đường kính long đen (mm) | 4.8 - 13.2 |
9 | Độ dày đầu vít (mm) | 0.5 - 8.0 |
10 | Chiều dài thân ốc (mm) | 4.1 - 18 |
11 | Rãnh vặn vít model | HS - R35RB |
12 | Kích thước ngoài của sản phẩm (mm) | 134 (W) x 274 (D) x 139 (H) |
Máy cấp vít tự động HS – 40RB (5.4~10.7mm)
STT | THÔNG SỐ | MÔ TẢ CHI TIẾT |
---|---|---|
1 | Nguồn đầu vào | AC100~240V (50/60Hz) |
2 | Đầu ra | DC15V 1A |
3 | Trọng lượng sản phẩm | 4.2kg (bao gồm rãnh vặn vít) |
4 | Số lượng vít tối đa | 150 cc |
5 | Kích thước vít | M 4.0 |
6 | Đường kính trục vít (∅) | 3.8 -4.3 |
7 | Đường kính đầu vít (∅) | 5.4 -10.7 |
8 | Đường kính long đen (mm) | 5.4 -13.2 |
9 | Độ dày đầu vít (mm) | 0.5 -8.0 |
10 | Chiều dài thân ốc (mm) | 4.6 -18 |
11 | Rãnh vặn vít model | HS - R40RB |
12 | Kích thước ngoài của sản phẩm (mm) | 134 (W) x 274 (D) x 139 (H) |
Máy cấp vít tự động HS – 50RB (6.2 ~ 10.7mm)
STT | THÔNG SỐ | MÔ TẢ CHI TIẾT |
---|---|---|
1 | Nguồn đầu vào | AC100~240V (50/60Hz) |
2 | Đầu ra | DC15V 1A |
3 | Trọng lượng sản phẩm | 4.2kg (bao gồm rãnh vặn vít) |
4 | Số lượng vít tối đa | 150 cc |
5 | Kích thước vít | M5.0 |
6 | Đường kính trục vít (∅) | 4.8 -5.1 |
7 | Đường kính đầu vít (∅) | 6.2 -10.7 |
8 | Đường kính long đen (mm) | 6.2 -13.2 |
9 | Độ dày đầu vít (mm) | 0.5 -8.0 |
10 | Chiều dài thân ốc (mm) | 5.6 -18 |
11 | Rãnh vặn vít model | HS - R50RB |
12 | Kích thước ngoài của sản phẩm (mm) | 134 (W) x 274 (D) x 139 (H) |