Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4S-14R 48x48mm
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4S-14R 48x48mm là một sản phẩm của Autonics, với thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt trong môi trường công nghiệp và tự động hóa. Thiết bị này được thiết kế với màn hình hiển thị LCD rộng và nhiều tính năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Một số tính năng chính của bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4S-14R 48x48mm bao gồm:
- Có 1 đầu ra SSR và 1 đầu ra Relay để điều khiển ON/OFF hoặc điều khiển PID cho đến 2 thiết bị khác nhau.
- Có thể cài đặt nhiều chế độ điều khiển nhiệt độ như chế độ tiêu chuẩn, chế độ nhanh và chế độ tiên tiến.
- Có thể hiển thị các thông số như nhiệt độ, đơn vị đo và trạng thái chương trình.
- Có thể lưu trữ và phục hồi chương trình điều khiển trước đó để tiết kiệm thời gian cài đặt.
- Có tính năng bảo vệ dữ liệu với mật khẩu và chức năng khóa điều khiển để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Có thể kết nối với PC thông qua cổng RS-485 và USB để giám sát và điều khiển từ xa.
- Có các tính năng bảo vệ như cảnh báo và giám sát nhiệt độ vượt ngưỡng để đảm bảo an toàn quá trình sản xuất.
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4S-14R 48x48mm được ứng dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp và tự động hóa như nung men, luyện kim, chế tạo nhựa và tổng hợp hóa học, v.v. Với thiết kế nhỏ gọn và tính năng đa dạng, bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4S-14R 48x48mm là một giải pháp tối ưu cho nhu cầu điều khiển nhiệt độ của khách hàng.
Thông tin kỹ thuật của sản phẩm bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4S-14R 48x48mm
Kích thước | DIN W48×H48mm |
Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn 4 số |
Phương thức điều khiển | Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID |
Loại ngõ vào | Thermocouple: K(CA), J(IC), L(IC)RTD: DPt100Ω, Cu50Ω |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Ngõ ra điều khiển | Relay (250VAC ~ 3A) hoặc điều khiển SSR (12VDC) [ON / OFF, pha, chu kỳ] |
Ngõ ra tùy chọn | Cảnh báo 1 |
Nguồn cấp | 100-240VAC~ 50/60Hz |
Độ chính xác hiển thị_RTD | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số•Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ chính xác hiển thị_TC | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số•Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ trễ | 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 50.0℃/℉) |
Dải tỷ lệ | 0.1 đến 999.9℃/℉ |
Thời gian tích phân | 0 đến 9999 giây |
Thời gian phát sinh | 0 đến 9999 giây |
Thời gian điều khiển | 0.5 đến 120.0 giây |
Cài đặt lại bằng tay | 0.0 đến 100.0% |
Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: AC power 2kV, AC/DC Power 1kV) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 141g(Xấp xỉ 94g) |