Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4M-24R 72x72mm
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4M-24R là một trong những sản phẩm bộ điều khiển nhiệt độ của Autonics. Đây là một bộ điều khiển nhiệt độ 1 kênh với màn hình hiển thị LCD rộng, có thể hiển thị rõ ràng các thông số như nhiệt độ, chế độ điều khiển và trạng thái đầu ra.
Một số tính năng chính của bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4M-24R:
- Có tính năng tự động điều chỉnh độ nhiễu để giảm thiểu sai số và ổn định quá trình sản xuất
- Có thể điều khiển ON/OFF hoặc điều khiển PID để tăng độ chính xác và ổn định hơn trong quá trình điều khiển nhiệt độ
- Có một đầu ra SSR và một đầu ra Relay, có thể điều khiển nhiệt độ cho đến 2 thiết bị khác nhau, hoặc kiểm soát nguồn cấp của các thiết bị khác
- Có thể lưu trữ đến 7 bước chương trình khác nhau và phục hồi các bước điều khiển trước đó
- Có tùy chọn đầu vào nhiệt độ PT100 hoặc K/J thermocouple
- Có tính năng cảnh báo và giám sát nhiệt độ vượt ngưỡng để đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất
- Có thể kết nối với PC thông qua cổng RS-485 và USB để giám sát và điều khiển từ xa
Ngoài ra, bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4M-24R cũng có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng, phù hợp với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, chế tạo và tự động hóa.
Thông số kỹ thuật bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TCN4M-24R 72x72mm
Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn 4 số |
Phương thức điều khiển | Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID |
Loại ngõ vào | Thermocouple: K(CA), J(IC), T(CC), R(PR), S(PR), L(IC) RTD: DPt100Ω, Cu50Ω |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Ngõ ra điều khiển | Relay(250VAC~ 3A) hoặc SSR drive(12VDC) [ON/OFF] |
Ngõ ra tùy chọn | Cảnh báo 1/2 |
Nguồn cấp | 100-240VAC~ 50/60Hz |
Độ chính xác hiển thị_RTD | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số •Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ chính xác hiển thị_TC | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số •Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ trễ | 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 50.0℃/℉) |
Dải tỷ lệ | 0.1 đến 999.9℃/℉ |
Thời gian tích phân | 0 đến 9999 giây |
Thời gian phát sinh | 0 đến 9999 giây |
Thời gian điều khiển | 0.5 đến 120.0 giây |
Cài đặt lại bằng tay | 0.0 đến 100.0% |
Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: AC power 2kV, AC/DC Power 1kV) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 203g (Xấp xỉ 133g) |