Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TK4S-B4CN 48x48mm
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TK4S-B4CN 48x48mm là một sản phẩm của Autonics với tính năng đa dạng, kích thước nhỏ gọn nhưng đầy đủ các tính năng điều khiển cần thiết cho các quá trình sản xuất công nghiệp và tự động hóa. Bộ điều khiển nhiệt độ này được thiết kế với màn hình hiển thị rộng và có thể cài đặt nhiều chế độ để phù hợp với nhu cầu khác nhau của khách hàng.
Một số tính năng chính của bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TK4S-B4CN 48x48mm bao gồm:
- Có tính năng điều khiển nhiệt độ với chế độ PID hoặc ON/OFF, giúp tăng độ chính xác và ổn định quá trình sản xuất.
- Có khả năng kết nối với nhiều loại cảm biến nhiệt độ như PT100, K/J thermocouple.
- Màn hình hiển thị số LCD rộng và tính năng hiển thị đa dạng giúp quá trình cài đặt và giám sát được dễ dàng hơn.
- Có tính năng bảo vệ dữ liệu với mật khẩu và khóa điều khiển để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Có khả năng tùy chỉnh đơn vị đo nhiệt độ và đơn vị thời gian.
- Có tính năng lưu trữ đến 2 bộ chương trình cài đặt cho việc sản xuất sản phẩm khác nhau.
- Có chức năng cảnh báo và giám sát nhiệt độ vượt ngưỡng để đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất.
- Có thể kết nối với PC thông qua cổng RS-485 để giám sát và điều khiển từ xa.
Với tính năng đa dạng và kích thước nhỏ gọn, bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TK4S-B4CN 48x48mm được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và tự động hóa như nung men, luyện kim, chế tạo nhựa và tổng hợp hóa học, v.v. Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TK4S-B4CN 48x48mm là một giải pháp tối ưu cho nhu cầu điều khiển nhiệt độ của khách hàng.
Thông số kỹ thuật bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TK4S-B4CN 48x48mm
Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn 4 số |
Phương thức điều khiển | Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID |
Loại ngõ vào | Thermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II RTD: DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω Analog: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V 0-20mA, 4-20mA |
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms |
Ngõ ra điều khiển 1 | Dòng điện (DC0 / 4-20mA) hoặc SSR (11VDC) [ON / OFF] |
Ngõ vào tùy chọn | CT, Số (DI-1) |
Ngõ ra tùy chọn | Cảnh báo 1, Truyền thông RS485 |
Nguồn cấp | 100-240VAC~ 50/60Hz |
Cấu trúc bảo vệ | IP65(bảng điều khiển phía trước) |
Độ chính xác hiển thị_RTD | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số •Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ chính xác hiển thị_TC | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số •Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số |
Độ chính xác hiển thị_Analog | •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1 chữ số •Ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5℃% F.S. ±1 chữ số |
Độ chính xác hiển thị_Ngõ vào CT | ± 5% F.S. ± 1 chữ số |
Độ trễ | RTD/Thermocouples: 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 100.0℃/℉) biến analog: 1 đến 100 chữ số |
Dải tỷ lệ | 0.1 đến 999.9℃/℉(0.1 đến 999.9%) |
Thời gian tích phân | 0 đến 9999 giây |
Thời gian phát sinh | 0 đến 9999 giây |
Thời gian điều khiển | Ngõ ra relay, Ngõ ra điều khiển SSR: 0.1 đến 120.0 giây Ngõ ra dòng hoặc Ngõ ra điều khiển SSR tùy chọn: 1.0 đến 120.0 giây |
Cài đặt lại bằng tay | 0.0 đến 100.0% |
Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 2kV) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 150g(Xấp xỉ 105g) |