Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TZN4L-14C 96x96mm
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TZN4L-14C 96x96mm là một thiết bị điều khiển nhiệt độ cao cấp được thiết kế với nhiều tính năng đa dạng để đáp ứng nhu cầu điều khiển nhiệt độ chính xác và ổn định nhất trong các quá trình sản xuất công nghiệp và tự động hóa. Kích thước lớn 96x96mm và màn hình hiển thị rộng giúp dễ dàng quản lý và giám sát quá trình điều khiển nhiệt độ.
Một số tính năng chính của bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TZN4L-14C 96x96mm bao gồm:
- Có khả năng điều khiển ON/OFF hoặc PID để đảm bảo tăng độ chính xác và ổn định cho quá trình sản xuất.
- Có khả năng kết nối với nhiều loại cảm biến nhiệt độ như PT100.
- Màn hình hiển thị số LCD rộng và đa dạng giúp dễ dàng cài đặt và giám sát quá trình điều khiển nhiệt độ.
- Có tính năng tự động điều chỉnh độ nhiễu để tăng độ ổn định của hệ thống.
- Có tính năng bảo vệ dữ liệu với mật khẩu và khóa điều khiển để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Có thể lưu trữ đến 30 bộ chương trình cài đặt để dễ dàng chuyển đổi giữa các sản phẩm đã lưu trước đó.
- Có tính năng cảnh báo và giám sát nhiệt độ vượt ngưỡng để đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất.
- Có khả năng kết nối với PC thông qua cổng RS-485 hoặc USB để giám sát và điều khiển từ xa.
- Thiết kế với các nút nhấn đa chức năng giúp thao tác đơn giản và dễ dàng.
Với tính năng đa dạng và kích thước lớn, bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TZN4L-14C 96x96mm được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp và tự động hóa như trong ngành chế tạo kim loại, chế tạo nhựa, nước giải khát và trong ngành tổng hợp hóa học, v.v. Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TZN4L-14C 96x96mm là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu điều khiển nhiệt độ chính xác và ổn định trong sản xuất.
Thông số kỹ thuật bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TZN4L-14C 96x96mm
Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn 4 số |
Phương thức điều khiển | Điều khiển ON / OFF, điều khiển P, PI, PD, PIDF, PIDS |
Loại ngõ vào | Thermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), R(PR), S(PR), N(NN), W(TT) RTD: DPt100Ω, JPt100Ω Analog: 1-5VDC, 0-10VDC, DC4-20mA |
Chu kỳ lấy mẫu | 500ms |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra dòng (DC4-20mA) |
Ngõ ra tùy chọn | Event 1 |
Nguồn cấp | 100-240VAC~ 50/60Hz |
Độ chính xác hiển thị | F.S ± 0.3% or 3℃, chọn mức cao hơn |
Độ trễ ngõ ra cảnh báo | 1 đến 100℃ (0.1 đến 100.0℃) |
Dải tỷ lệ | 0.0 đến 100.0% |
Thời gian tích phân | 0 đến 3600 giây |
Thời gian phát sinh | 0 đến 3600 giây |
Thời gian điều khiển | 1 đến 120 giây |
Cài đặt LBA | 1 đến 999 giây |
Cài đặt Ramp | Dốc lên, Dốc xuống: 1 đến 99 phút |
Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Trọng lượng | Xấp xỉ 474g(Xấp xỉ 307g) |