Pepperl Fuchs KHA6-SH-Ex1
Pepperl Fuchs KHA6-SH-Ex1 là một switch amplifier – bộ khuếch đại chuyển mạch được sử dụng trong ngành công nghiệp và tự động hóa. Thiết bị này được thiết kế để khuếch đại và điều hòa tín hiệu đầu vào từ các cảm biến và bộ điều khiển, đồng thời cung cấp đầu ra ổn định và kích hoạt các thiết bị tương ứng.
Thông số kỹ thuật của Pepperl Fuchs KHA6-SH-Ex1 bao gồm:
General specifications | ||
Signal type | Digital Input | |
Functional safety related parameters | ||
Safety Integrity Level (SIL) | SIL 3 | |
Performance level (PL) | PL d | |
Supply | ||
Connection | terminals 22, 23, 24 | |
Rated voltage | 85 … 253 V AC , 45 … 65 Hz | |
Rated current | 30 mA ± 5 mA | |
Power dissipation | 2.2 W | |
Power consumption | max. 2.3 W | |
Input | ||
Connection side | field side | |
Connection | terminals 10+, 12- | |
Open circuit voltage/short-circuit current | approx. 8.4 V DC / approx. 11.7 mA | |
Lead resistance | ≤ 50 Ω, in hazardous area cable capacitances and inductivities are to be taken into account | |
Switching point | ||
Relay de-energized | I < 2.1 mA and I > 5.9 mA | |
Relay energized | 2.8 mA < I < 5.3 mA | |
Response delay | ≤ 1 ms | |
Output | ||
Connection side | control side | |
Connection | output I: terminals 13, 14 ; output II: terminals 15, 21 ; output III: terminals 16+, 17- | |
Output I | relay , signal | |
Contact loading | 253 V AC/1 A/cos φ ≥ 0.7; 24 V DC/1 A resistive load | |
Mechanical life | 50 x 106 switching cycles | |
Output II | relay , signal | |
Contact loading | 253 V AC/1 A/cos φ ≥ 0.7; 24 V DC/1 A resistive load | |
Mechanical life | 50 x 106 switching cycles | |
Output III | electronic output, passive , fault signal | |
Rated voltage | 10 … 30 V DC | |
Signal level | 1-signal: (L+) -2.5 V (7 mA, short-circuit proof) / 0-signal: blocked output (Leakage current ≤ 10 µA) |
|
Transfer characteristics | ||
Switching frequency | 5 Hz | |
Indicators/settings | ||
Display elements | LEDs | |
Labeling | space for labeling at the front | |
Directive conformity | ||
Electromagnetic compatibility | ||
Directive 2014/30/EU | EN 61326-1:2013 (industrial locations) | |
Machinery Directive | ||
Directive 2006/42/EC | EN/ISO 13849-1:2015 | |
Conformity | ||
Electromagnetic compatibility | NE 21:2011 | |
Degree of protection | IEC 60529:2001 | |
Safety | IEC/EN 61508:2010 | |
Ambient conditions | ||
Ambient temperature | -20 … 60 °C (-4 … 140 °F) | |
Mechanical specifications | ||
Degree of protection | IP20 | |
Connection | screw terminals | |
Mass | approx. 280 g | |
Dimensions | 40 x 93 x 115 mm (1.6 x 3.7 x 4.5 inch) , housing type E | |
Mounting | on 35 mm DIN mounting rail acc. to EN 60715:2001 | |
Data for application in connection with hazardous areas | ||
EU-type examination certificate | PTB 00 ATEX 2043 | |
Marking | II (1)GD [EEx ia] IIC [circuit(s) in zone 0/1/2] | |
Input | EEx ia IIC | |
Voltage | 9.56 V | |
Current | 16.8 mA | |
Power | 41 mW (linear characteristic) | |
Supply | ||
Maximum safe voltage | 253 V AC/DC (Attention! The rated voltage can be lower.) | |
Output | ||
Contact loading | 253 V AC/1 A/cos φ ≥ 0.7; 24 V DC/1 A resistive load | |
Maximum safe voltage | output I/output II: 253 V AC/DC (Attention! Um is no rated voltage.) | |
Galvanic isolation | ||
Input/Output | safe electrical isolation acc. to IEC/EN 60079-11, voltage peak value 375 V | |
Input/power supply | safe electrical isolation acc. to IEC/EN 60079-11, voltage peak value 375 V | |
Directive conformity | ||
Directive 2014/34/EU | EN 60079-0:2012+A11:2013 , EN 60079-11:2012 | |
General information | ||
Supplementary information | Observe the certificates, declarations of conformity, instruction manuals, and manuals where applicable. For information see www.pepperl-fuchs.com. |
Classifications
System | Classcode |
ECLASS 11.0 | 27210121 |
ECLASS 10.0.1 | 27210121 |
ECLASS 9.0 | 27210121 |
ECLASS 8.0 | 27210121 |
ECLASS 5.1 | 27210121 |
ETIM 8.0 | EC001485 |
ETIM 7.0 | EC001485 |
ETIM 6.0 | EC001485 |
ETIM 5.0 | EC001485 |
UNSPSC 12.1 | 32101514 |
Pepperl Fuchs KHA6-SH-Ex1 được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất, giúp đảm bảo an toàn và tin cậy cho các hệ thống tự động hóa trong môi trường nguy hiểm. Thiết bị này được cách ly an toàn để giảm thiểu nguy cơ chập điện và nhiễu.
Các ứng dụng của Pepperl Fuchs KHA6-SH-Ex1
Ngành dầu khí và khí đốt: Thiết bị này được sử dụng trong các ứng dụng kiểm soát tín hiệu đầu vào và đầu ra từ các thiết bị trong ngành dầu khí và khí đốt.
Ngành hóa chất: KHA6-SH-Ex1 có thể được sử dụng để kiểm soát các quy trình sản xuất và vận hành trong ngành hóa học.
Ngành khí hóa lỏng: Thiết bị này được sử dụng để kiểm soát các thiết bị trong các ứng dụng khí hóa lỏng, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Tự động hóa công nghiệp: Pepperl Fuchs KHA6-SH-Ex1 có thể được sử dụng để kiểm soát các hệ thống tự động hóa trong ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất, gia công và chế biến công nghiệp tự động. Thiết bị này được thiết kế với tính năng giảm nhiễu và cách ly đầu vào/an toàn cao.
Hệ thống an ninh và an toàn: KHA6-SH-Ex1 có thể được sử dụng để kiểm soát và kích hoạt các thiết bị an ninh và an toàn trong các ứng dụng của ngành công nghiệp.