Thiết bị đo lực mô-men HM-10
STT | THÔNG SỐ | MÔ TẢ CHI TIẾT |
---|---|---|
1 | Dải đo mômen | ( N.m): 0.015 - 1, (lbf.in): 1.5 - 100 |
2 | Độ chính xác | khoảng 0.5% |
3 | Chế độ đo | TRACK, PEAK |
4 | Kích thước sản phẩm (mm) | Bộ chỉ báo: 165 × 95 × 55 (H) Đầu dò: 119 × 45 × 33 (H) |
5 | KhốI lượng sản phẩm (kg) | Bộ chỉ báo: 1 Đầu dò: 0.35 |
6 | Độ dài dây dò (m) | 1.7 |
7 | Thời gian sạc đầy | 6V NiMH (trong 8 giờ) |
8 | Thời gian hoạt động liên tục trên một lần sạc đầy | 30 giờ |
9 | Tuổi thọ của pin | khoảng 300 lần sạc |
10 | Máy sử dụng bộ sạc riêng | Điện áp vào: AC 100V, 120V, 220 - 240V Điện áp ra: DC 7.2V 120mA |
Thiết bị đo lực mô-men HM-100
STT | THÔNG SỐ | MÔ TẢ CHI TIẾT |
---|---|---|
1 | Dải đo mômen | ( N.m): 0.15 - 10, (lbf.in): 15 - 1000 |
2 | Độ chính xác | khoảng 0.5% |
3 | Chế độ đo | TRACK, PEAK |
4 | Kích thước sản phẩm (mm) | Bộ chỉ báo: 165 × 95 × 55 (H) Đầu dò: 119 × 45 × 33 (H) |
5 | KhốI lượng sản phẩm (kg) | Bộ chỉ báo: 1 Đầu dò: 0.35 |
6 | Độ dài dây dò (m) | 1.7 |
7 | Thời gian sạc đầy | 6V NiMH (trong 8 giờ) |
8 | Thời gian hoạt động liên tục trên một lần sạc đầy | 30 giờ |
9 | Tuổi thọ của pin | khoảng 300 lần sạc |
10 | Máy sử dụng bộ sạc riêng | Điện áp vào: AC 100V, 120V, 220 - 240V Điện áp ra: DC 7.2V 120mA |
Chất lượng
Chính hãng
Miễn phí
Đơn giản