Bạn đang tìm hiểu về sản phẩm Biến Tần Fuji phải không? Bạn không biết ở đâu cung cấp Biến Tần chất lượng, giá cả phải chăng và được bảo hành – bảo trì sản phẩm. Vậy thì bạn hãy cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây của Đại Dương Corp chúng tôi nhé bạn.
I/ Biến Tần Fuji là gì?
Biến Tần, được biết đến là một trong những thiết bị đổi dòng điện xoay chiều ở tần số này trở thành dòng điện xoay chiều ở tần số khác và có thể điều chỉnh được.
II/ Tính năng của Biến Tần Fuji
– Kích thước sản phẩm gọn nhẹ
– Lắp đặt linh hoạt
– Có khả năng chịu tải cao
– Có các dòng phân khúc công suất nhỏ
III/ Top 8 loại Biến Tần Fuji tốt nhất hiện nay
1. Dòng Biến Tần Fuji Frenic ACE
Được biết đến là một trong những dòng Biến Tần phù hợp sử dụng cho các ứng dụng tải nhẹ, tải nặng hoặc tời nâng. Khi đó, bạn có thể tháo rời keypad trong việc điều khiển từ xa cùng với các chức năng trong việc điều khiển vị trí, tốc độ cũng như động cơ đồng bộ của nó.
Thông số kỹ thuật
– Ngõ ra tần số: 0.1 – 120/500Hz
– Dãy công suất: 0.1kW – 630kW
– Mức chịu đựng quá tải của Biến Tần: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây (HHD)
– Tích hợp được 2 cổng truyền thông: RS-485
Mã hàng sản phẩm
Biến Tần | Mã Hàng | Công suất motor (kW) | Tính năng | |||
Biến Tần Fuji – Frenic ACE | Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz | – Ngõ ra tần số: 0.1 – 120/500Hz. – Dãy công suất: 0.1kW – 630kW. – Mức chịu đựng quá tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây (HHD). – Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa. – Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng, … – Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ. – Chức năng điều khiền động cơ đồng bộ (PMSM). – Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485. – Giá thành cạnh tranh. | ||||
ND | HD | HND | HHD | |||
FRN0022E2S-4A | 11 | 7.5 | 7.5 | 5.5 | ||
FRN0029E2S-4A | 15 | 11 | 11 | 7.5 | ||
FRN0037E2S-4A | 18.5 | 15 | 15 | 11 | ||
FRN0044E2S-4A | 22 | 18.5 | 18.5 | 15 | ||
FRN0059E2S-4A30 | 30 | 22 | 22 | 18.5 | ||
FRN0072E2S-4A | 37 | 30 | 30 | 22 | ||
FRN0085E2S-4A | 45 | 37 | 37 | 30 | ||
FRN0105E2S-4A | 55 | 45 | 37 | 37 | ||
FRN0139E2S-4A | 75 | 55 | 55 | 45 | ||
FRN0168E2S-4A | 90 | 75 | 75 | 55 | ||
FRN0203E2S-4A | 110 | 90 | 90 | 75 | ||
FRN0240E2S-4A | 132 | 110 | 110 | 90 | ||
FRN0290E2S-4A | 160 | 132 | 132 | 110 | ||
FRN0361E2S-4A | 200 | 160 | 160 | 132 | ||
FRN0415E2S-4A | 220 | 200 | 200 | 160 | ||
FRN0520E2S-4A | 280 | 220 | 220 | 200 | ||
FRN0590E2S-4A | 315 | 250 | 280 | 220 | ||
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz | ||||||
FRN0030E2S-2A | 7.5 | 5.5 | ||||
FRN0040E2S-2A | 11 | 7.5 | ||||
FRN0056E2S-2A | 15 | 11 | ||||
FRN0069E2S-2A | 18.5 | 15 | ||||
Ghi chú: – ND (Normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40° – HD (Heavy duty): Tải nặng, khả năng quá tải 150%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40° – HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1phút-200%/0.5s, NDMT max. 50° – HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1phút-200%/0.5s, nhiệt độ môi trường max. 50° |
2. Dòng Biến Tần Frenic Eco
Biến Tần Fuji – Frenic Eco là sản phẩm được sử dụng rộng rãi hiện nay, nhất là trong các hệ thống bơm nước tuần hoàn tại các nhà máy công nghiệp hoặc tại một số hệ thống cung cấp nước sinh hoạt cho văn phòng, căn hộ, cao ốc,….
Xem thêm: Bảng giá biến tần FUJI và tài liệu catalog về Frenic-ACE, Mini, VG
Thông số kỹ thuật
– Ngõ ra tần số: 0.1 – 120Hz
– Dãy công suất: 0.75 – 500kW
– Khả năng chịu tải: 120% – 1 phút
– Khả năng điều khiển: Đa cấp tốc độ 8 cấp
– Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
– Tính năng cho điều khiển bơm, quạt, đa bơm điều áp
– Tính năng giám sát điện năng
Mã hàng sản phẩm
Biến tần | Mã hàng | Công suất motor (kW) | Tính năng | |||
Biến Tần Fuji – Frenic Eco
| Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz | – Dải tần số: 0.1-120Hz – Mô men khởi động: 50% trở lên – Khả năng quá tải: 120% trong 60 giây – Phương pháp điều khiển: Điều khiển V / f, điều khiển vectơ mô -men xoắn động lực, điều khiển V / f với cảm biến tốc độ hoặc điều khiển vectơ mô-men xoắn động cơ với cảm biến tốc độ, điều khiển vector không có cảm biến tốc độ, không điều khiển bằng vector – Phanh hãm: Mômen hãm trung bình cho động cơ chạy một mình, không có điện trở hãm bên ngoài. (Nó thay đổi theo hiệu suất của động cơ.) – Ngõ vào: Điện áp, tần số, Điện áp / tần số cho phép, Dòng vào với DCR, Dung lượng yêu cầu (với DCR) – Ngõ ra: Công suất định mức, điện áp định mức, dòng định mức, khả năng quá tải – Chức năng bảo vệ: Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt – Chức năng chính: Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID,Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì. Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp,Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID – Truyền thông: Hỗ trợ chuẩn truyền thông RS485 (mặc định) – Thiết bị mở rộng: Màn hình vận hành LCD,cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu… Card tham chiếu tốc độ, card truyền thông, card giám sát, card điều khiển tốc độ máy phát – Cấp bảo vệ: IP20, IP00 | ||||
FRN0002E2S-4GB | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,4 | ||
FRN0004E2S-4GB | 1,5 | 1,1 | 1,1 | 0,75 | ||
FRN0006E2S-4GB | 2,2 | 2,2 | 2,2 | 1,5 | ||
FRN0007E2S-4GB | 3 | 3 | 3 | 2,2 | ||
FRN0012E2S-4GB | 5,5 | 5,5 | 5,5 | 3,7 | ||
FRN0022E2S-4GB | 11 | 7,5 | 7,5 | 5,5 | ||
FRN0029E2S-4GB | 15 | 11 | 11 | 7,5 | ||
FRN0037E2S-4GB | 18,5 | 15 | 15 | 11 | ||
FRN0044E2S-4GB | 22 | 18,5 | 18,5 | 15 | ||
FRN0059E2S-4GB | 30 | 22 | 22 | 18,5 | ||
FRN0072E2S-4GB | 37 | 30 | 30 | 22 | ||
FRN0085E2S-4GB | 45 | 37 | 37 | 30 | ||
FRN0105E2S-4GB | 55 | 45 | 45 | 37 | ||
FRN0139E2S-4GB | 75 | 55 | 55 | 45 | ||
FRN0168E2S-4GB | 90 | 75 | 75 | 55 | ||
FRN0203E2S-4GB | 110 | 90 | 90 | 75 | ||
FRN0240E2S-4GB | 132 | 110 | 110 | 90 | ||
FRN0290E2S-4GB | 160 | 132 | 132 | 110 | ||
FRN0361E2S-4GB | 200 | 160 | 160 | 132 | ||
FRN0415E2S-4GB | 220 | 200 | 200 | 160 | ||
FRN0520E2S-4GB | 280 | 220 | 220 | 200 | ||
FRN0590E2S-4GB | 315 | 250 | 280 | 220 |
3. Dòng Biến Tần Frenic Micro
Là dòng Biến Tần phù hợp cho các ứng dụng đơn giản và có tải trọng nhẹ. Hơn nữa, dòng Biến Tần Micro này khá dễ dàng trọng việc cài đặt tần số bằng biến trở, khi nó đã có sẵn trên Biến Tần.
Thông số kỹ thuật
– Ngõ ra tần số: 0.1 – 400Hz
– Dãy công suất: 0.2 – 3.7kW
– Khả năng chịu tải: 150% – 1 phút
– Khả năng điều khiển: Đa cấp tốc độ 8 cấp
– Tích hợp được cổng truyền thông: RS-485
Mã hàng sản phẩm
Biến tần | Mã hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) | Công suất ngõ ra (kVA) |
Biến Tần Fuji – Frenic Micro | Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200 – 240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz | – Ngõ ra tần số: 0.1 – 400Hz. – Dãy công suất: 0.2 – 3.7kW. – Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần. – Mức chịu đựng quá tải: 150% – 1 phút. – Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp. – Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng đơn giản, tải nhẹ. – Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì. – Tích hợp cổng truyền thông RS-485. | ||
FVR0.2S1S-7E | 0.2 | 0.57 | ||
FVR0.4S1S-7E | 0.4 | 1.1 | ||
FVR0.75S1S-7E | 0.75 | 1.9 | ||
FVR1.5S1S-7E | 1.5 | 1.9 | ||
FVR2.2S1S-7E | 2.2 | 4.1 | ||
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 460V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz | ||||
FVR0.4S1S-4E | 0,4 | 1,1 | ||
FVR0.75S1S-4E | 0.75 | 1,9 | ||
FVR1.5S1S-4E | 1,5 | 2,8 | ||
FVR2.2S1S-4E | 2.2 | 4,1 | ||
FVR3.7S1S-4E | 3.7 | 6,8 |
4. Dòng Biến Tần Frenic Lift
Dòng Biến Tần Fuji – Frenic Lift là sản phẩm được ứng dụng vào trong điều khiển thang máy nhiều nhất hiện nay. Bởi nó có chức năng chạy cự hộ cùng với nguồn điện sử dụng là 48VDC hoặc có khi cao hơn.
Xem thêm: Servo Motor Fuji Electric – Đại lý động cơ Fuji tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật
– Ngõ ra tần số: 0.0 – 120 Hz.
– Khả năng chịu tải: 200% – 10 giây
– Tích hợp với bộ hãm tốc và card phản hồi PG
Mã hàng sản phẩm
Biến tần | Mã hàng | Công suất motor (kW) | Tính năng | |
Biến Tần Fuji – Frenic Lift | Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz | – Ngõ ra tần số: 0.0 – 120 Hz. – Mức chịu đựng quá tải: 200% – 10 giây. – Chức năng chạy cứu hộ sử dụng nguồn 48V DC hoặc cao hơn. – Tích hợp sẵn bộ hãm tốc. – Tích hợp card phản hồi PG. – Ứng dụng cho điều khiển thang máy | ||
FRN5.5LM1S-4AA | 5.5 | 10.2 | ||
FRN7.5LM1S-4AA | 7.5 | 14 | ||
FRN11LM1S-4AA | 11 | 18 | ||
FRN15LM1S-4AA | 15 | 24 | ||
FRN18.5LM1S-4AA | 18.5 | 29 | ||
FRN22LM1S-4AA | 22 | 34 | ||
FRN30LM1S-4AA | 30 | 45 | ||
FRN37LM1S-4AA | 37 | 57 | ||
FRN45LM1S-4AA | 45 | 69 |
5. Dòng Biến Tần Frenic AQUA
Dòng Biến Tần Fuji – Frenic AQUA được tích hợp với một số tính năng thông minh, nhằm hỗ trợ cho các ngành nước, xử lý nước cũng như trong lĩnh vực thủy lợi nói chung. Tuy nhiên, đối với dòng sản phẩm này thì cần phải có điều khiển 8 cấp tốc độ để điều khiển được bơm nước điều áp hoặc là phụ trách giám sát điện năng.
Thông số kỹ thuật
– Tần số đầu ra: 0,1-120Hz
– Dải công suất: 0,75-710kW
– Khả năng chịu tải: 110% -1 phút
– Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
– Tích hợp bộ lọc nhiễu EMC filter.
– Cấu tạo lò phản ứng một chiều.
-Tích hợp màn hình LCD đa chức năng.
– Tích hợp 2 cổng giao tiếp RS-485.
– Tích hợp thời gian thực.
Mã hàng sản phẩm
Biến tần | Mã hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) | Tính năng |
Biến Tần Fuji – Frenic AQUA | Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 480V/50Hz | – Ngõ ra tần số: 0.1 – 120Hz. – Dãy công suất: 0.75 – 710kW. – Mức chịu đựng quá tải: 110% -1 phút. – Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp. – Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. – Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong ngành nước, xử lý nước, thủy lợi. – Tính năng cho điều khiển bơm nước điều áp (điều khiển đa bơm). – Tính năng giám sát điện năng. – Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter. – Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều. – Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD. – Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485. – Tích hợp thời gian thực | ||
FRN0.75AQ1M-4A | 0.75 | 2.5 | ||
FRN1.5AQ1M-4A | 1.5 | 4.1 | ||
FRN2.2AQ1M-4A | 2.2 | 5.5 | ||
FRN3.7AQ1M-4A | 3.7 | 9.0 | ||
FRN5.5AQ1M-4A | 5.5 | 13.5 | ||
FRN7.5AQ1M-4A | 7.5 | 18.5 | ||
FRN11AQ1M-4A | 11 | 24.5 | ||
FRN15AQ1M-4A | 15 | 24.5 | ||
FRN15AQ1M-4A | 15 | 32 | ||
FRN18.5AQ1M-4A | 18.5 | 39 | ||
FRN22AQ1M-4A | 22 | 45 | ||
FRN30AQ1M-4A | 30 | 60 | ||
FRN37AQ1M-4A | 37 | 75 | ||
FRN45AQ1M-4A | 45 | 69 | ||
FRN55AQ1M-4A | 55 | 85 | ||
FRN75AQ1M-4A | 75 | 114 | ||
FRN90AQ1M-4A | 90 | 134 | ||
FRN110AQ1S-4A | 110 | 160 | ||
FRN132AQ1S-4A | 132 | 192 | ||
FRN160AQ1S-4A | 160 | 231 | ||
FRN200AQ1S-4A | 200 | 287 | ||
FRN220AQ1S-4A | 220 | 316 | ||
FRN280AQ1S-4A | 280 | 396 | ||
FRN315AQ1S-4A | 315 | 445 | ||
FRN355AQ1S-4A | 355 | 495 | ||
FRN400AQ1S-4A | 400 | 563 | ||
FRN500AQ1S-4A | 500 | 731 | ||
FRN630AQ1S-4A | 630 | 981 | ||
FRN710AQ1S-4A | 710 | 1,044 |
6. Dòng Biến Tần Frenic HVAC
Dòng biến tần tích hợp các chức năng tốt nhất của quạt, máy bơm và hệ thống HVAC. Ngoài ra, sản phẩm còn tích hợp bộ lọc EMC, cuộn kháng một chiều (DCR), màn hình đa chức năng LCD, 2 cổng giao tiếp RS-485 và chức năng thời gian thực.
Thông số kỹ thuật
– Tần số đầu ra: 0,1-120Hz
– Dải công suất: 0,75-710kW
– Khả năng chịu tải: 110% -1 phút
– Điều khiển: Đa cấp tốc độ 8 cấp độ
– Chức năng: Tiết kiệm năng lượng và kiểm soát PID
– Chức năng: Giám sát nguồn điện
Mã hàng sản phẩm
Biến tần | Mã hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) | Tính năng |
Biến Tần Fuji – Frenic HVAC | Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 480V/50Hz | – Ngõ ra tần số: 0.1 – 120Hz. – Dãy công suất: 0.75 – 710kW. – Mức chịu đựng quá tải: 110% – 1 phút. – Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp. – Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. – Tích hợp các chức năng tốt nhất cho quạt, bơm, các hệ thống HVAC. – Tính năng giám sát điện năng. – Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter. – Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều (DCR). – Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD. – Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485. – Tích hợp thời gian thực.0000 | ||
FRN3.7AR1M-4A | 3.7 | 9 | ||
FRN5.5AR1M-4A | 5.5 | 13.5 | ||
FRN7.5AR1M-4A | 7.5 | 18.5 | ||
FRN11AR1M-4A | 11 | 24.5 | ||
FRN15AR1M-4A | 15 | 32 | ||
FRN18.5AR1M-4A | 18,5 | 39 | ||
FRN22AR1M-4A | 22 | 45 | ||
FRN30AR1M-4A | 30 | 60 | ||
FRN37AR1M-4A | 37 | 75 | ||
FRN45AR1M-4A | 45 | 69 | ||
FRN55AR1M-4A | 55 | 85 | ||
FRN75AR1M-4A | 75 | 114 | ||
FRN90AR1M-4A | 90 | 134 | ||
FRN110AR1S-4A | 110 | 160 | ||
FRN132AR1S-4A | 132 | 192 | ||
FRN160AR1S-4A | 160 | 231 | ||
FRN200AR1S-4A | 200 | 287 | ||
FRN220AR1S-4A | 220 | 316 | ||
FRN280AR1S-4A | 280 | 396 | ||
FRN315AR1S-4A | 315 | 445 | ||
FRN355AR1S-4A | 355 | 495 | ||
FRN400AR1S-4A | 400 | 563 | ||
FRN500AR1S-4A | 500 | 731 | ||
FRN630AR1S-4A | 630 | 981 | ||
FRN710AR1S-4A | 710 | 1044 |
7. Dòng Biến Tần Frenic Mini
Dòng bộ biến tần dễ dàng cài đặt tần số thông qua biến trở trên bộ biến tần, dễ vận hành, phù hợp với nhiều ứng dụng và dễ bảo trì.
Xem thêm: ASAHI Tool – Đại lý phân phối dụng cụ cầm tay tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật
– Tần số đầu ra: 0,1-400Hz
– Dải công suất: 0,1-15kW
– Mô-men xoắn khởi động: hơn 150%
– Quá tải: 150% -1 phút, 200% -0,5 giây.
– Điều khiển: Đa cấp tốc độ 8 cấp độ
– Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
– Cổng giao tiếp RS-485 tích hợp
– Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM)
– Kết nối với màn hình có thể tháo rời qua cổng RS-485
Mã hàng sản phẩm
Biến tần | Mã hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) | Tính năng |
Biến Tần Fuji – Frenic Mini | Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz | – Ngõ ra tần số: 0.1 – 400Hz. – Dãy công suất: 0.1 – 15kW. – Momen khởi động: 150% hoặc lớn hơn. – Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần. – Mức chịu đựng quá tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây. – Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp. – Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. – Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi. – Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì. – Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485. – Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM). – Kết nối với màn hình rời thông qua cổng RS-485. | ||
FRN0001C2S-7A | 0.1 | 0.3 | ||
FRN0002C2S-7A | 0.2 | 0.57 | ||
FRN0004C2S-7A | 0.4 | 1.3 | ||
FRN0006C2S-7A | 0.75 | 2.0 | ||
FRN0010C2S-7A | 1.5 | 3.5 | ||
FRN0012C2S-7A | 2.2 | 4.5 | ||
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz | ||||
FRN0002C2S-4A | 0.4 | 1.3 | ||
FRN0004C2S-4A | 0.75 | 2.3 | ||
FRN0005C2S-4A | 1.5 | 3.2 | ||
FRN0007C2S-4A | 2.2 | 4.8 | ||
FRN0011C2S-4A | 3.7 | 8 | ||
FRN0013C2S-4A | 5.5 | 9.9 | ||
FRN0018C2S-4A | 7.5 | 13 | ||
FRN0024C2S-4A | 11 | 11 | ||
FRN0030C2S-4A | 15 | 22 | ||
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz | ||||
FRN0001C2S-2A | 0.1 | 0.3 | ||
FRN0002C2S-2A | 0.2 | 0.57 | ||
FRN0004C2S-2A | 0.4 | 1.3 | ||
FRN0006C2S-2A | 0.75 | 2 | ||
FRN0010C2S-2A | 1.5 | 3.5 | ||
FRN0012C2S-2A | 2,.2 | 4.5 | ||
FRN0020C2S-2A | 3.7 | 7.2 | ||
FRN0025C2S-2A | 5.5 | .5 | ||
FRN0033C2S-2A | 7.5 | 12 | ||
FRN0047C2S-2A | 11 | 17 | ||
FRN0060C2S-2A | 15 | 22 |
8. Dòng Biến Tần Frenic Mega
Với các dòng biến tần cao cấp, bạn có thể điều khiển các ứng dụng khác nhau bằng cách chọn chế độ điều khiển, cổng micro USB tích hợp trên bàn phím giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và bảo trì.
Thông số kỹ thuật
– Tần số đầu ra: 0,1-500 Hz
– Dải công suất: 0,2-630 kW
– Quá tải: 200% -3 giây, 150% -1 phút (chế độ HD), 120% -1 phút (chế độ LD)
– Tích hợp: RS-485, bộ phanh tối đa 22kW, lực phanh tối đa 7,5kW
Mã hàng sản phẩm
Biến tần | Mã hàng | Công suất motor (kW) | Công suất ngõ ra (kVA) | Tính năng |
Biến Tần Fuji – Frenic Mega | Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz | – Ngõ ra tần số: 0.1 – 500 Hz. – Dãy công suất: 0.2 – 630 kW. – Mức chịu đựng quá tải: 200% – 3 giây, 150% – 1 phút (HD mode), 120% – 1 phút (LD mode). – Tích hợp sẵn RS-485. – Là dòng biến tần cao cấp. – Tích hợp cổng mini USB trên keypad giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì. – Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22kW. – Tích hợp sẵn điện trở hãm đến 7.5kW. – Được tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng cách chọn Mode điều khiển. | ||
FRN0.4G1S-4A | 0.4 | 1.1 | ||
FRN0.75G1S-4A | 0.75 | 1.9 | ||
FRN1.5G1S-4A | 1.5 | 2.8 | ||
FRN2.2G1S-4A | 2.2 | 4.1 | ||
FRN3.7G1S-4A | 3.7 | 6.8 | ||
FRN5.5G1S-4A | 5.5 | 10 | ||
FRN7.5G1S-4A | 7,5 | 14 | ||
FRN11G1S-4A | 11 | 18 | ||
FRN15G1S-4A | 15 | 24 | ||
FRN18.5G1S-4A | 18,5 | 29 | ||
FRN22G1S-4A | 22 | 34 | ||
FRN30G1S-4A | 30 | 45 | ||
FRN37G1S-4A | 37 | 57 | ||
FRN45G1S-4A | 45 | 69 | ||
FRN55G1S-4A | 55 | 85 | ||
FRN75G1S-4A | 75 | 114 | ||
FRN90G1S-4A | 90 | 134 | ||
FRN110G1S-4A | 110 | 160 | ||
FRN132G1S-4A | 132 | 192 | ||
FRN160G1S-4A | 160 | 231 | ||
FRN200G1S-4A | 200 | 287 | ||
FRN220G1S-4A | 220 | 316 | ||
FRN280G1S-4A | 280 | 396 | ||
FRN315G1S-4A | 315 | 445 | ||
FRN355G1S-4A | 355 | 495 | ||
FRN400G1S-4A | 400 | 563 | ||
FRN500G1S-4A | 500 | 731 | ||
FRN630G1S-4A | 630 | 891 | ||
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 200 – 240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz | ||||
FRN0.4G1S-2A | 0,4 | 1,1 | ||
FRN0.75G1S-2A | 0,4 | 1,1 | ||
FRN1.5G1S-2A | 1,5 | 3 | ||
FRN2.2G1S-2A | 2,2 | 4,2 | ||
FRN3.7G1S-2A | 37 | 6,8 | ||
FRN5.5G1S-2A | 5,5 | 10 | ||
FRN7.5G1S-2A | 7,5 | 14 | ||
FRN11G1S-2A | 11 | 18 | ||
FRN15G1S-2A | 15 | 24 | ||
FRN18.5G1S-2A | 18,5 | 28 | ||
FRN22G1S-2A | 22 | 34 | ||
FRN30G1S-2A | 30 | 45 | ||
FRN37G1S-2A | 37 | 55 | ||
FRN45G1S-2A | 45 | 68 | ||
FRN55G1S-2A | 55 | 81 | ||
FRN75G1S-2A | 75 | 107 | ||
FRN90G1S-2A | 90 | 131 |
IV/ Lợi ích khi sử dụng biến tần Fuji
– Giúp bạn có thể điều chỉnh được tốc độ của động cơ theo ý muốn
– Có khả năng giảm công suất tiêu thụ điện
– Biến Tần mang lại các tính năng thông minh và linh hoạt
– Có khả năng kiểm soát được mọi hoạt động của hệ thống cũng như khả năng vận hành của máy móc
– Làm tăng hiệu suất làm việc, giảm thiểu việc máy móc hư hỏng nhiều
Trong bài viết này, Đại Dương Corp cũng đã mang đến cho bạn các sản phẩm Biến Tần chất lượng, được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Hy vọng với các thông tin mà chúng tôi đem đến cho bạn trong bài viết này sẽ thực sự hữu ích dành cho bạn.