Tô vít điện BLF – 2000 (0.03~0.35N.m, 0.3~3.5kgf.cm)
STT | THÔNG SỐ | MÔ TẢ CHI TIẾT |
---|---|---|
1 | Dải mô men xoắn | N.m: 0.03 - 0.35 lbf.in: 0.26 - 3 kgf.cm: 0.3 - 3.5 |
2 | Tốc độ xoay không tải (r.p.m) | Thấp: 120 - 345; Cao: 690 - 975 |
3 | Kích thước vít | 1 - 2.3 (mm) |
4 | Tapping | 1 ~ 2 |
5 | Nguồn | Model CLT- AY-61 |
Tô vít điện BLF – 5000 (0.3~1N.m, 3~10kgf.cm)
STT | THÔNG SỐ | MÔ TẢ CHI TIẾT |
---|---|---|
1 | Dải mô men xoắn | N.m: 0.3-1 lbf.in: 2.6-8.8 kgf.cm: 3-10 |
2 | Tốc độ xoay không tải (r.p.m) | Thấp: 115-320; Cao: 660-940 |
3 | Kích thước vít | 2 - 3 (mm) |
4 | Tapping | 2 - 2.6 |
5 | Nguồn | Model CLT- AY-61 |
Chất lượng
Chính hãng
Miễn phí
Đơn giản