Những điểm cơ bản của máy sấy nhiệt độ 1-2126-24, 25, 26
- Phương pháp sử dụng cho máy sấy là đối lưu cưỡng bức.
- Với nhu cầu sử dụng khác nhau nên có 3 kích thước để lựa chọn.
- Đây là thiết bị đạt tiêu chuẩn với an toàn kỹ thuật cao
- Màn hình LCD lớn có màu nên hiển thị rõ ràng và sắc nét, khả năng hoạt động của màn hình cũng được cải thiện đáng kể
- Áp dụng hai giai đoạn PV / SV giúp kiểm tra và cài đặt nhiệt một các dễ dàng,để ngăn ngừa trường hợp quá nhiệt thì màn hình nhiệt độ cũng được cài đặt
- Được trang bị 4 loại chức năng hẹn giờ (bật, tắt, bật – tắt, khởi động SV), bạn có thể chọn từ 4 loại tùy theo số lượng và kích thước của mẫu.
- Thông qua bộ điều khiển PID cho phép điều khiển nhiệt độ một cách ổn định và chính xác cao.
Thông số của các mã máy sấy AS ONE 1-2126-24, 25, 26
- Máy sấy nhiệt độ mã 1-2126-24
STT | THÔNG SỐ | MÔ TẢ |
---|---|---|
1 | Cửa | Phải |
2 | Phạm vi kiểm soát nhiệt độ của máy sấy | nhiệt độ phòng phải đạt trên 20 đến dưới 270 ℃ |
3 | Thời gian đạt nhiệt độ cao nhất | khoảng 20 phút |
4 | Phân phối nhiệt độ | ±3℃ ở mức 270 ℃ |
5 | Dao động nhiệt độ JIS | ± 1℃ ở mức 270 ℃ |
6 | Gradient nhiệt độ JIS | 10℃ ở mức 270 ℃ |
7 | Phương pháp điều khiển nhiệt độ | bộ điều khiển PID và tích hợp cùng đầu ra SSR |
8 | Chức năng bổ sung | có 4 chế độ hẹn giờ bật máy, tắt máy, khởi động SV, bộ hẹn giờ bật-tắt |
9 | Thiết bị an toàn | thiết bị ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt được cài đặt kỹ thuật số, cầu dao quá dòng và cơ chế đốt cháy. |
10 | Công suất máy sưởi | 1100W |
11 | Cảm biến nhiệt | 2 x K cặp nhiệt điện |
12 | Chiều cao kệ, số bước | Cao độ: 35 (mm) - 6 bước |
13 | Kích thước bên trong của máy sấy 1-2126-24 | 300x327x300 (mm) |
14 | Ngoại thất / Nội thất | thép sơn tĩnh điện, thép không gỉ (SUS304) có một số dùng SUS304J1 |
15 | Cổng xả | 1 φ: 32 (mm) |
16 | Kích thước bên ngoài | DxRxC=400x447x610 (mm |
17 | Trọng lượng của mấy sấy nhiệt độ cao | khoảng 25 (kg) |
18 | Nguồn điện | AC100V 50/ 60Hz và chiều dài dây điện 2,4 mét - phích cắm 3P |
19 | Dòng định mức | 11.5 ampe |
20 | Khả năng chịu của bảng kệ | 15 kg |
21 | Phụ kiện đi theo với sản phẩm | 2 bộ ray kệ- 2 bộ bảng kệ |
22 | Dung lượng dự trữ của sản phẩm | khoảng 25lít |
- Máy sấy nhiệt độ mã 1-2126-25
STT | THÔNG SỐ | MÔ TẢ |
---|---|---|
1 | Cửa | Phải |
2 | Phạm vi kiểm soát nhiệt độ của máy sấy | nhiệt độ phòng phải đạt trên 20 đến dưới 270 ℃ |
3 | Thời gian đạt nhiệt độ cao nhất | khoảng 45 phút |
4 | Phân phối nhiệt độ | ±8℃ ở mức 270 ℃ |
5 | Dao động nhiệt độ JIS | ± 1℃ ở mức 270 ℃ |
6 | Gradient nhiệt độ JIS | 23℃ ở mức 270 ℃ |
7 | Phương pháp điều khiển nhiệt độ | bộ điều khiển PID và tích hợp cùng đầu ra SSR |
8 | Chức năng bổ sung | có 4 chế độ hẹn giờ bật máy, tắt máy, khởi động SV, bộ hẹn giờ bật-tắt |
9 | Thiết bị an toàn | thiết bị ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt được cài đặt kỹ thuật số, cầu dao quá dòng và cơ chế đốt cháy. |
10 | Công suất máy sưởi | 1300W |
11 | Cảm biến nhiệt | 2 x K cặp nhiệt điện |
12 | Chiều cao kệ, số bước | Cao độ: 35 (mm) -10 bước |
13 | Kích thước bên trong | 450x447x450 (mm) |
14 | Ngoại thất / Nội thất | thép sơn tĩnh điện, thép không gỉ (SUS304) có một số dùng SUS304J1 |
15 | Cổng xả | 1 φ: 32 (mm) |
16 | Kích thước bên ngoài của máy sấy 1-2126-25 | DxRxC=550x567x760 (mm |
17 | Trọng lượng của mấy sấy nhiệt độ cao | khoảng 40 (kg) |
18 | Nguồn điện | AC100V 50/ 60Hz và chiều dài dây điện 2,4 mét - phích cắm 3P |
19 | Dòng định mức | 13.5 ampe |
20 | Khả năng chịu của bảng kệ | 5 kg |
21 | Phụ kiện đi theo với sản phẩm | 2 bộ ray kệ- 2 bộ bảng kệ |
22 | Dung lượng dự trữ của sản phẩm | khoảng 91lít |
- Máy sấy nhiệt độ mã 1-2126-26
STT | THÔNG SỐ | MÔ TẢ |
---|---|---|
1 | Cửa | Phải |
2 | Phạm vi kiểm soát nhiệt độ của máy sấy | nhiệt độ phòng đạt mức trên 20 đến dưới 270 ℃ |
3 | Thời gian đạt nhiệt độ cao nhất | khoảng 55 phút |
4 | Phân phối nhiệt độ | ±8℃ ở mức 270 ℃ |
5 | Dao động nhiệt độ JIS | ± 1,5℃ ở mức 270 ℃ |
6 | Gradient nhiệt độ JIS | 25℃ ở mức 270 ℃ |
7 | Phương pháp điều khiển nhiệt độ | sử dụng bộ điều khiển PID và tích hợp cùng đầu ra SSR |
8 | Sử dụng chức năng bổ sung | có 4 chế độ hẹn giờ bật máy, tắt máy, khởi động SV, bộ hẹn giờ bật-tắt |
9 | Thiết bị an toàn | thiết bị ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt được cài đặt kỹ thuật số, cầu dao quá dòng và cơ chế đốt cháy. |
10 | Công suất máy sưởi | 1400W |
11 | Cảm biến nhiệt | 2 x K cặp nhiệt điện |
12 | Chiều cao kệ, số bước | Cao độ: 35 (mm) -11 bước |
13 | Kích thước bên trong của máy sấy 1-2126-26 | 600x497x590 (mm) |
14 | Ngoại thất / Nội thất | thép sơn tĩnh điện, thép không gỉ (SUS304) có một số dùng SUS304J1 |
15 | Cổng xả | 2 φ: 32 (mm) |
16 | Kích thước bên ngoài | DxRxC=700x617x810 (mm |
17 | Trọng lượng của mấy sấy nhiệt độ cao | khoảng 50 (kg) |
18 | Nguồn điện | AC100V 50/ 60Hz và chiều dài dây điện 2,4 mét - phích cắm 3P |
19 | Dòng định mức | 13.5 ampe |
20 | Khả năng chịu của bảng kệ | 5 kg |
21 | Phụ kiện đi theo với sản phẩm | 2 bộ ray kệ- 2 bộ bảng kệ |
22 | Dung lượng dự trữ của sản phẩm | khoảng 150lít |
Vui lòng không cho chất dễ cháy vào máy sấy
Chất lượng
Chính hãng
Miễn phí
Đơn giản